Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gieo rắc


semer; jeter; répandre
Gieo rắc sự bất hoà
semer la discorde
Gieo rắc sự ngờ vực
jeter le soupçon
Gieo rắc tin nhảm
répandre de fausse nouvelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.